-->

Preposition with adjectives:

Sau đây sẽ là phần Preposition with adjectives:

1. to be absent from: vắng mặt, không có mặt tại nơi nào.

2. to be afraid of st/sb/doing st/one's doing: sợ cái gì/ai/làm gì/ai làm gì.

3. to be amazed/astonished by/at st: ngạc nhiên,sửng sốt trước điều gì.

4. to be angry with sb about st/angry for doing: bực mình với ai về điều gì.

5. to be anxious about st/sb: lo lắng về cái gì/ai.

6. to be ashamed of st/doing st/one's doing: xấu hổ về điều gì/khj làm gì/về vjệc ai làm gì.

7. to be available to/for sb: có sẵn cho ai có thể dùng ngay được .

8. to be accustomed to st/doing st: làm wen với cái gì.

9. to be addicted to st: say mê/nghiện,nhiễm cáj gì.

10. to be bad at +subject: kém về môn học gì.

11. to be bad for sb/st: có hại đối với ai/cái gì.

12. to be bored with st/doing st: chán ngán với cái gì/ai/làm gì.

13. to be brilliant at +subject: giỏi về môn gì.

14. to be busy with st/sb: bận rộn với cái gì/ai.

NHẬN XÉT ()